Danh từ số ít và danh từ số nhiều đóng vai trò quyết định động từ trong câu nên được chia ở dạng nào cũng như việc sử dụng các từ hạn định khác.
Trong bài học này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh để nhận biết và sử dụng hai loại danh từ này một cách chính xác, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản nhé.
Danh từ số ít (Singular noun) là những danh từ chỉ một người, một vật, một sự việc hoặc một khái niệm duy nhất.
Ví dụ:
A flower (1 bông hoa)
A candy (1 chiếc kẹo)
A doll (1 em búp bê)
Đặc điểm nhận biết danh từ số ít trong Tiếng Anh:
Lưu ý khi nhận biết danh từ số ít:
Danh từ số nhiều (Plural noun) là những danh từ dùng để chỉ từ 2 đối tượng trở lên (người, vật, địa điểm, khái niệm,...).
Ví dụ:
Ten oranges (10 quả cam)
Two students (2 bạn học sinh)
Three girls (3 cô gái)
Đặc điểm nhận biết danh từ số nhiều trong Tiếng Anh:
Lưu ý khi nhận biết danh từ số nhiều:
Không phải lúc nào danh từ số ít chuyển sang số nhiều cũng chỉ cần thêm hậu tố 's' là xong. Chúng ta cùng tìm hiểu các quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều để vận dụng một cách chính xác nhé.
Quy tắc chung: Để chuyển danh từ sang dạng số nhiều, chúng ta thêm đuôi "-s" vào cuối danh từ số ít
Ví dụ:
Tuy nhiên, tùy theo âm cuối của mỗi từ, chúng ta cũng có những quy tắc thêm 's' trong các trường hợp đặc biệt sau:
Quy tắc 1: Danh từ số ít có âm cuối là -ch, -sh, -s, -x sẽ có hậu tố -es đi kèm để đổi sang danh từ số nhiều
Ví dụ:
Noun ending with “ch”: beach → beaches (bãi biển), church → churches (nhà thờ), peach → peaches (quả đào) …
Noun ending with “sh”: mush → mushed (đống lộn xộn), wish → wishes (điều ước), leash → leashes (dây buộc), marsh → marsh (đầm lầy) …
Noun ending with “s”: class → classes (lớp học), dress → dresses (váy), princess → princesses (công chúa), glass → glasses (kính) …
Noun ending with “x”: box → boxes (cái hộp), fox → foxes (con cáo), suffix → suffixes (hậu tố), tax → taxes (thuế) …
Quy tắc 2: Danh từ số ít có âm cuối là -y, nếu trước -y là phụ âm, đổi thành -i rồi thêm es (-ies)
Ví dụ:
Trường hợp trước -y là nguyên âm: chỉ thêm -s
Ví dụ:
Quy tắc 3: Danh từ số ít có âm cuối là -o, nếu trước -o là phụ âm thường thêm -es
Ví dụ:
Trường hợp trước -o là nguyên âm: chỉ thêm -s
Ví dụ
Photo → photos (ảnh)
Piano → pianos (đàn piano)
Zoo → zoos (sở thú)
Video → videos (băng ghi hình)
Studio → studios (phòng thu)
Radio → radios (đài)
Quy tắc 4: Danh từ số ít có âm cuối là -f, -fe, -ff đổi thành -v rồi thêm -es (-ves) để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Quy tắc 5: Danh từ số ít có âm cuối là -us đổi thành -i để làm danh từ số nhiều
Ví dụ:
Quy tắc 6: Danh từ số ít có âm cuối là -is đổi thành -es khi chuyển sang số nhiều
Ví dụ:
Quy tắc số 7: Danh từ số ít có âm cuối là -on đổi thành -a để thành danh từ số nhiều
Ví dụ:
👉 Xem thêm: Bỏ túi 3 quy tắc phát âm s, es cực chuẩn và ví dụ có audio
Trường hợp 1: Danh từ giống nhau ở cả số ít và số nhiều
Trong tiếng Anh có một số danh từ không có gì thay đổi khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Với những danh từ này, bạn cần phải dựa vào ngữ cảnh câu văn để xác định xem đó là danh từ số ít hay danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Danh từ | Nghĩa | Ví dụ |
sheep | cừu | one sheep - two sheep |
fish | cá | one fish - many fish |
deer | hươu | one deer - several deer |
series | loạt | one series - two series |
species | loài | one species - many species |
Danh từ số nhiều bất quy tắc
Một số danh từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng số nhiều
Ví dụ:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa |
man | men | đàn ông |
woman | women | phụ nữ |
child | children | trẻ em |
foot | feet | bàn chân |
tooth | teeth | răng |
mouse | mice | chuột |
goose | geese | ngỗng |
person | people | người |
Để xác định danh từ số ít và số nhiều, các bạn có thể dựa vào mạo từ, từ hạn định hoặc động từ trong câu. Cụ thể như sau:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | |
Dấu hiệu nhận biết qua mạo từ và từ hạn định |
|
|
Dấu hiệu nhận biết qua động từ | Danh từ số ít + động từ số ít:
| Danh từ số nhiều + động từ số nhiều:
|
Ngoài ra, còn có một số danh từ số nhiều đặc biệt có những cách biến đổi khác thường như sau.
Số ít | Số nhiều | Nghĩa |
calf | calves | con bê |
elf | elves | yêu tinh, người lùn |
half | halves | một nửa |
knife | knives | dao |
life | lives | cuộc sống |
leaf | leaves | lá |
loaf | loaves | ổ bánh mỳ |
self | selves | bản thân, bản chất |
sheaf | sheaves | bó |
shelf | shelves | giá, ngăn |
thief | thieves | kẻ trộm |
wife | wives | vợ |
wolf | wolves | chó sói |
Số ít | Số nhiều | Nghĩa |
child | children | trẻ em |
foot | feet | bàn chân |
goose | geese | con ngỗng |
louse | lice | chấy, rận |
man | men | đàn ông |
mouse | mice | chuột |
ox | oxen | bò đực |
penny | pennies | đồng xu |
person | people | người |
tooth | teeth | răng |
woman | women | phụ nữ |
Lưu ý:
Ở hình thức số nhiều, pennies cũng có thể dùng để miêu tả về những đồng xu riêng lẻ (khi ở chung một chỗ, không phải một đồng penny duy nhất).
People khi thêm hậu tố “s” sẽ có một nghĩa khác là “dân tộc”.
Trên đây là kiến thức tổng quát về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ bài học tốt hơn, hãy cùng luyện tập thông qua những bài tập dưới đây cùng IELTS LangGo nhé!
Ví dụ: box -> boxes, fish -> fish …
Dog -> ………..
Leaf -> ………..
Tooth -> ………..
Fox -> ………..
Lady -> ………..
Game -> ………..
Party -> ………..
Zoo -> ………..
Donkey -> ………..
Deer -> ………..
Match -> ………..
Kangaroo -> ………..
Hamburger -> ………..
Mouse -> ………..
Skirt -> ………..
Monkey -> ………..
Foot -> ………..
Quiz -> ………..
Wolf -> ………..
Car -> ………..
1. ________ live in packs in the wild.
Wolves
Wolf
2. The ________ looks excited after this project.
Man
Men
3. Do you see those ________ over there?
Glass
Glasses
4. Those ________ are so beautiful!
Flowers
Flower
5. This ________ gives shade to the garden
Trees
Tree
6. Do you see those ________?
Balloons
Baloon
These (person) are gathering at the product display counter.
The (woman) always want to be more beautiful with makeup.
My (child) has a strong passion for lego.
I just got my hand clamped so my (finger) are hurting.
(Sheep) are being shaved.
I brush my (tooth) twice a day, morning and night.
(Bacteria) are hard to see with the naked eye.
How to know which (knife) to choose for steak?
The ripe (tomato) look delicious.
A (deer) is grazing by the stream.
I have two (cat/cats) at home.
The (child/children) are playing in the garden.
She bought a new (dress/dresses) yesterday.
There are many (book/books) on the shelf.
The (mouse/mice) ran into the hole.
I need some (information/informations) about the course.
He has three (brother/brothers).
The (news/newses) is very important.
Can you pass me those (glass/glasses)?
The (people/peoples) in this town are very friendly.
ĐÁP ÁN:
Bài 1:
Dogs
Leaves
Teeth
Foxes
Ladies
Games
Parties
Zoos
Donkeys
Deer
Match
Kangaroos
Hamburgers
Mice
Skirts
Monkeys
Feet
Quizzes
Wolves
Cars
Bài 2:
A
A
B
A
B
A
Bài 3:
Person
Women
Child
Fingers
Sheep
Teeth
Bacteria
Knife
Tomatoes
Deer
Bài 4:
1. cats
2. children
3. dress
4. books
5. mice
6. information
7. brothers
8. news
9. glasses
10. people
Nắm vững cách nhận biết và phân biệt danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn sử dụng Tiếng Anh đúng ngữ pháp.
Các bạn hãy thực hành làm bài tập để biết cách xác định danh từ số ít và số nhiều chính xác, đặc biệt là các trường hợp bất quy tắc nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ